GiAM是什么意思 GiAM的读音、翻译、用法

今日资讯2024-02-21 21:26:05book

GiAM是什么意思 GiAM的读音、翻译、用法

‘GiAM’这个词语来源于越南语,常见翻译为“管理”或“管理者”,用法广泛,可以用于组织、公司、等各种机构的管理工作中。

以下是9个含有’GiAM’的例句:

1. Gim ốc tnh ton kỹ lỡng trớc khi a ra quyết ịnh. (总经理在做决定之前会仔细计算。)

2. Nếu khng c gim st tốt, nhn vin sẽ thoải mi lm việc khng ng quy trnh. (如果没有好的监管,员工会随意工作而不按流程操作。)

3. Chng ta cần một ngời gim ốc thật ti nng ể quản l cng ty. (我们需要一个真正有才能的总经理来管理公司。)

4. C quan gim st phải xử l cc vi phạm ng thời hạn. (监管机构必须按时处理违规行为。)

5. Phải c sự gim st thờng xuyn ể ảm bảo chất lợng sản phẩm. (需要定期监控以确保产品质量。)

6. Cng ty tuyển dụng thm nh quản l ể gip gim ốc quản l tốt hn. (公司雇用了更多的管理人员来帮助总经理更好地管理。)

7. Vn phng luật s c ngời gim ốc ể quản l cng việc của cc luật s. (律师事务所有一个主管来管理律师的工作。)

8. Gim ốc iều hnh phải ảm bảo rằng Hoạt ộng kinh doanh lun tun thủ cc quy ịnh php luật. (执行总经理必须确保业务活动始终遵守法律法规。)

9. Gim st vin phải bo co lại kết quả gim st cho cấp trn. (监管员必须向上级报告监管结果。)

以上就是自考教育网分享关于GiAM是什么意思 GiAM的读音、翻译、用法的全部内容,其他关于自考专业相关的问题可以留言或者联系小编哦,仅供参考交流哦!!

相关推荐